--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
conceptual semantics
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
conceptual semantics
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conceptual semantics
+ Noun
ngữ nghĩa học nhận thức.
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
cognitive semantics
semasiology
Lượt xem: 619
Từ vừa tra
+
conceptual semantics
:
ngữ nghĩa học nhận thức.
+
bludgeon
:
cái dùi cui
+
crassostrea
:
(động vật học) loài hến phương đông
+
method
:
phương pháp, cách thức
+
unmitigated
:
không giảm nhẹ, không dịu bớt